MacBook Pro M2 64GB đang trở thành lựa chọn hàng đầu dành cho những người dùng chuyên nghiệp cần xử lý khối lượng công việc khổng lồ. Chiếc MacBook Pro này là một trợ thủ đắc lực từ dựng video 8K, làm 3D cho tới chạy máy ảo hay mô hình AI. Điểm đáng chú ý là cấu hình này không chỉ giới hạn ở bản 16 inch, mà người dùng cũng có thể chọn phiên bản 14 inch với RAM 64GB tương tự nếu bạn muốn sử dụng một chiếc MacBook gọn nhẹ hơn. Trong bài viết này, QMac Store sẽ giúp bạn đánh giá tổng quan về chiếc MacBook này nhé.
MacBook Pro M2 16 inch M2 Space Gray tại QMac Store. Nguồn hình ảnh: QMac Store
Đánh giá nhanh MacBook Pro M2 64GB
Ưu điểm của MacBook Pro M2 64GB
Thiết kế cao cấp: Vẫn giữ vẻ ngoài hiện đại, sang trọng.
Hiệu năng CPU và GPU cải thiện đáng kể so với thế hệ M1 Max.
Nâng cấp kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, HDMI 2.1 cho trải nghiệm ổn định và đa năng hơn.
RAM tối đa tăng lên 64GB, phù hợp với các workflow “khủng” của giới sáng tạo.
Hệ sinh thái ứng dụng và phụ kiện đã được tối ưu cho chip M2 Max, giúp làm việc mượt mà hơn.
Hạn chế của MacBook Pro M2 64GB
Camera FaceTime vẫn chưa cải thiện nhiều, chất lượng trung bình.
Bàn phím dễ bám vân tay, nhanh xuống tông nếu không vệ sinh thường xuyên.
Không có tuỳ chọn màu mới, vẫn chỉ giữ Space Gray và Silver.
Chiếc MacBook Pro M2 64GB trong bài review này có cấu hình chi tiết như thế nào?
Trong bài đánh giá này, mẫu máy được thử nghiệm là MacBook Pro M2 16 inch màu Space Gray, trang bị chip Apple M2 Max (12-core CPU và 38-core GPU), 64GB RAM và ổ cứng 1TB.
Đây là cấu hình đủ để đáp ứng những tác vụ nặng nhất hiện nay. Ngoài ra, Apple cũng mang đến phiên bản 14 inch với RAM 64GB cho những ai muốn một thiết bị gọn gàng hơn, dù cấu hình vẫn giữ nguyên sức mạnh.
MacBook Pro 16 inch từ lâu đã được xem là chiếc máy mạnh mẽ nhất trong dòng MacBook, hướng đến những người sáng tạo nội dung chuyên nghiệp và người dùng cần hiệu năng “khủng”.
Với kích thước lớn nhất trong danh mục sản phẩm của Apple, máy có thể được cấu hình với những con chip mạnh mẽ nhất hiện nay.
Nguồn hình ảnh: QMac Store
Ngoại hình và màu sắc MacBook Pro M2 Max 64GB 16 inch
Đánh giá chung: Tổng thể, thiết kế của MacBook Pro M2 Max 16 inch 64GB vẫn duy trì được sự sang trọng, bền bỉ và tối ưu cho công việc chuyên nghiệp. Apple không tạo ra thay đổi lớn, nhưng ngoại hình hiện tại, theo giới chuyên môn đánh giá, đã đáp ứng tốt về mặt thẩm mỹ lẫn tính tiện lợi khi sử dụng nên Apple cũng không cần phải quá chú trọng trong việc “làm mới” phần ngoại hình. Nếu bạn mong chờ một diện mạo hoàn toàn mới, có thể sẽ hơi thất vọng. Nhưng nếu tìm kiếm một chiếc máy vừa đẹp, vừa chắc chắn và đủ “Pro” cho công việc, thiết kế này vẫn là một lựa chọn hàng đầu.
Khi Apple lần đầu ra mắt thiết kế 16 inch cho dòng MacBook Pro, đó được xem là một bước ngoặt lớn. Sau nhiều năm người dùng phàn nàn về bàn phím, cổng kết nối và trải nghiệm sử dụng, Apple đã “lắng nghe” và tạo ra một chiếc máy vừa mạnh mẽ vừa tiện dụng.
MacBook Pro 16 inch M2 Max vẫn giữ nguyên triết lý khối nhôm nguyên khối với các cạnh bo tròn, kích thước 14.01 x 9.77 x 0.66 inch, mỏng gọn nhưng cực kỳ chắc chắn.
Máy có hai màu cơ bản: Silver và Space Gray, trong bài đánh giá này là bản Space Gray.
Điểm tiếc duy nhất là Apple chưa mang màu Midnight của MacBook Air lên dòng Pro, vốn có thể tạo sự mới mẻ cho những ai thích khác biệt.
Mở nắp máy, người dùng sẽ thấy màn hình viền mỏng, trackpad kính Force Touch khổ lớn, bàn phím Magic Keyboard với lưới loa hai bên. Ngay cả chi tiết nhỏ như rãnh mở nắp hay phần đế cao su phía dưới cũng được giữ nguyên so với thế hệ trước.
Về cân nặng, MacBook Pro 16 inch M2 Max “nhỉnh” hơn thế hệ trước một chút, máy nặng khoảng 2,16kg.
Nguồn hình ảnh: QMac Store
Màn hình của MacBook Pro M2 Max 16 inch 64GB
Đánh giá chung: Màn hình MacBook Pro M2 Max 16 inch thực sự nằm trong nhóm tốt nhất hiện nay trên laptop khi đáp ứng được các tiêu chí như độ sáng ấn tượng, dải màu chính xác, tần số quét cao mượt mà. Apple không thay đổi lớn so với thế hệ trước, nhưng cũng không cần thiết, vì chất lượng màn hình trên MacBook Pro M2 vốn đã đạt đến mức gần như hoàn hảo cho cả công việc lẫn giải trí.
MacBook Pro M2 Max 16 inch tiếp tục sử dụng màn hình Liquid Retina XDR 16.2 inch với công nghệ mini-LED, vốn đã gây ấn tượng mạnh từ thế hệ trước. Đây là một trong những điểm sáng nhất của dòng MacBook Pro, mang đến trải nghiệm hiển thị hàng đầu trong thế giới laptop.
Màn hình này đạt độ sáng toàn màn hình 1.000 nits và tối đa 1.600 nits cho nội dung HDR, đi kèm tỷ lệ tương phản 1.000.000:1. Nhờ đó, hình ảnh hiển thị có độ sâu, màu đen sâu tuyệt đối và màu sắc rực rỡ - rất lý tưởng cho chỉnh sửa ảnh, dựng phim HDR hoặc bất kỳ công việc nào yêu cầu độ chính xác cao về màu sắc.
Với độ phân giải 3.456 x 2.234 pixel theo tỷ lệ 16:10, mật độ điểm ảnh đạt 254 ppi, đảm bảo độ sắc nét trong từng chi tiết. Máy cũng hỗ trợ dải màu rộng P3, True Tone và đặc biệt là ProMotion 120Hz. So với thế hệ trước, ProMotion nay mượt mà hơn nhờ nhiều ứng dụng đã hỗ trợ tốt hơn, trong đó có Safari - mang lại cảm giác lướt web và cuộn mượt hơn hẳn.
Điểm khiến người dùng “lấn cấn” vẫn là phần notch chứa camera FaceTime. Nó chiếm một khoảng nhỏ trên thanh menu và được “ẩn” đi khi dùng chế độ toàn màn hình. So với phương án viền dày hoặc thu nhỏ màn hình, notch vẫn được xem là lựa chọn cân bằng hơn. Trên phiên bản MacBook Pro 16 inch, diện tích hiển thị rộng rãi giúp notch ít gây vướng víu hơn so với bản MacBook Pro 14 inch.
FaceTime Camera notch. Nguồn hình ảnh: Apple Insider
Hiệu năng của MacBook Pro M2 64GB
Đánh giá chung về hiệu năng của MacBook Pro M2 64GB
MacBook Pro M2 Max 16 inch 64GB thực sự là một cỗ máy mạnh mẽ dành cho người dùng chuyên nghiệp. CPU 12 lõi mang lại mức tăng khoảng 20% hiệu năng so với M1 Max, cả ở đơn nhân lẫn đa nhân, giúp các tác vụ tính toán phức tạp như render, chạy máy ảo hay xử lý AI trở nên mượt mà hơn.
Ở mảng đồ họa, GPU 38 lõi chứng tỏ sự vượt trội khi đạt mức tăng gần 30% hiệu suất so với M1 Max. Khả năng dựng video 4K và 8K được rút ngắn đáng kể nhờ Media Engine cải tiến với gấp đôi số nhân encode/decode ProRes, hỗ trợ tối đa cho giới làm phim và sáng tạo nội dung.
Điểm cộng lớn nữa là khả năng kiểm soát nhiệt độ. Dù hoạt động ở mức tải nặng liên tục, máy vẫn giữ được hiệu năng ổn định mà không hề xảy ra hiện tượng throttling. Nhiệt độ vỏ ngoài chỉ ấm nhẹ, quạt gần như không phát tiếng - mang lại trải nghiệm vừa mạnh mẽ vừa yên tĩnh, điều mà nhiều laptop Windows hiệu năng cao khó làm được.
Sự kết hợp giữa hiệu năng CPU, GPU mạnh mẽ cùng tản nhiệt tối ưu biến MacBook Pro M2 Max 16 inch RAM 64GB thành một lựa chọn hàng đầu cho những ai cần một cỗ máy di động nhưng đủ sức thay thế workstation chuyên nghiệp.
Hiệu năng CPU & GPU
Phiên bản MacBook Pro M2 Max 16 inch sở hữu CPU 12 lõi, trong đó có 8 lõi hiệu năng cao và 4 lõi tiết kiệm điện, đi kèm Neural Engine 16 lõi thế hệ mới. Cấu hình này được hỗ trợ bởi băng thông bộ nhớ hợp nhất lên tới 400GB/s, giúp tối ưu cho những tác vụ nặng đòi hỏi truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
Về GPU, MacBook Pro M2 64GB có 2 phiên bản:
GPU 30 lõi: cho bản cấu hình tiêu chuẩn, vốn đã mạnh mẽ hơn GPU 24 lõi trên M1 Max.
GPU 38 lõi: mang lại sức mạnh đồ hoạ vượt trội, thậm chí đánh bại cả bản cao cấp nhất của M1 Max với GPU 32 lõi.
Theo công bố từ Apple, M2 Max cho hiệu năng CPU nhanh hơn khoảng 20% so với M1 Max, đồng thời nâng cấp GPU giúp khả năng xử lý đồ hoạ và dựng hình tăng đáng kể. Đây là nền tảng để MacBook Pro 16 inch RAM 64GB có thể “gánh” những khối lượng công việc khổng lồ trong môi trường chuyên nghiệp.
Kết quả Geekbench 5. Nguồn hình ảnh: Apple Insider
Kết quả benchmark
Để đo lường hiệu năng, Apple Insider bắt đầu với các bài test quen thuộc trên Geekbench 5. Kết quả cho thấy:
Single-core tăng từ 1671 lên 2065 điểm, tương đương mức cải thiện khoảng 20%.
Multi-core tăng mạnh nhờ việc nâng cấp từ 10 lõi (M1 Max) lên 12 lõi (M2 Max), đồng thời mỗi lõi đều có hiệu suất cao hơn. Điểm số nhảy từ 12.404 lên 15.434, tức cũng khoảng 20%.
Đáng chú ý, ngay cả khi M1 Max vốn đã là một “quái vật” hiệu năng, Apple vẫn có thể nâng cấp CPU thêm 20% chỉ sau một năm. Đây thực sự là một con số rất ấn tượng.
Sau đó, máy được thử nghiệm thêm với Geekbench 6, cho kết quả:
Single-core: 2.558 điểm
Multi-core: 13.321 điểm
Bài test trên Cinebench R23 cũng phản ánh xu hướng tương tự. Điểm multi-core tăng từ 11.966 lên 14.808, tiếp tục ghi nhận mức cải thiện gần 20% so với M1 Max.
Hiệu năng GPU & xử lý đồ họa
Ở phiên bản cao cấp nhất, MacBook Pro M1 Max trước đây có GPU 32 lõi, trong khi M2 Max nâng cấp lên GPU 38 lõi. Kết quả benchmark cho thấy sự khác biệt rõ rệt:
Geekbench 5 Metal GPU: từ 68.904 lên 82.015 điểm.
Geekbench 6 Compute (Metal): đạt 134.293 điểm, tăng khoảng 19% so với thế hệ trước.
Trong quá trình thực tế, máy xử lý mượt mà ảnh RAW 45MP và dựng video 8K dài 20 phút trong Final Cut Pro mà không gặp hiện tượng giật lag.
Điểm mạnh đáng chú ý của M2 Max là Media Engine - bộ xử lý phần cứng chuyên cho encode/decode video. Với M2 Max, Apple trang bị 1 nhân decode và 2 nhân encode, hỗ trợ H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW. Đặc biệt, còn có 2 engine encode/decode dành riêng cho ProRes, gấp đôi so với M2 Pro.
Kết quả test thực tế:
Xuất video 4K (20 phút): M2 Max chỉ mất 4 phút 59 giây, trong khi M1 Max mất tới 7 phút 14 giây.
Xuất video 8K (5 phút): M2 Max hoàn tất trong 20 phút 24 giây, nhanh hơn M1 Max (25 phút).
Để kiểm tra thêm, thử nghiệm benchmark trên Affinity Photo 2 cũng cho kết quả cải thiện rõ rệt:
Điểm multi-CPU: từ 1.028 (M1 Max) lên 1.289 (M2 Max).
GPU: từ 20.304 (M1 Max 32 lõi) lên 28.133 (M2 Max 38 lõi) - mức tăng gần 30%.
Geekbench 5 graphics. Nguồn hình ảnh: Apple Insider
Nhiệt độ & khả năng tản nhiệt
Để kiểm tra khả năng duy trì hiệu năng, Apple Insider chạy Cinebench R23 liên tục 10 lần và theo dõi nhiệt độ CPU, tốc độ xung nhịp và quạt tản nhiệt.
Kết quả cho thấy:
Nhiệt độ CPU nhanh chóng tăng lên khoảng 205°F (96°C) và giữ ổn định trong suốt gần 2 giờ test, dao động nhẹ từ 204°F đến 209°F.
Tốc độ xung nhịp CPU đạt đỉnh 3.2GHz trên M2 Max, cao hơn so với 3.0GHz trên M1 Max.
Mức tiêu thụ điện trung bình là 34W trên M2 Max, nhỉnh hơn 28W của M1 Max.
Điều đáng chú ý là quạt hoạt động rất êm, gần như không nghe thấy ngay cả khi CPU bị “vắt kiệt” trong thời gian dài. Nhờ vậy, trải nghiệm sử dụng vẫn yên tĩnh, không bị phân tâm bởi tiếng quạt.
Về nhiệt độ vỏ máy, khi đo bằng thiết bị hồng ngoại sau khoảng 1 giờ benchmark:
Mặt trên (phía sau phím chức năng): khoảng 43°C.
Mặt dưới: nóng nhất ở mức 40°C.
Khi đặt máy trên đùi, người dùng có thể cảm nhận được máy khá ấm, nhưng hoàn toàn trong ngưỡng chấp nhận, khác xa các dòng đời cũ như MacBook Pro 2016 - vốn từng bị than phiền khi nhiệt độ vượt ngưỡng 65°C.
Nhìn chung, MacBook Pro M2 Max cho thấy khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt, duy trì hiệu năng ổn định, dù sử dụng heatsink nhỏ hơn trong các bản teardown.
Cổng kết nối & kết nối không dây
Từ thế hệ M1, Apple đã đưa trở lại nhiều cổng kết nối quen thuộc, giúp người dùng thoát khỏi cảnh phải sống chung với đủ loại dongle. Trên MacBook Pro M2 Max 16 inch, hệ thống cổng hầu như không thay đổi, nhưng vẫn đủ để đáp ứng tốt nhu cầu của hầu hết người dùng chuyên nghiệp.
Những cổng kết nối bên cạnh trái của máy. Nguồn hình ảnh: Apple Insider
Kết nối vật lý
Máy có tổng cộng 3 cổng Thunderbolt 4 (2 bên phải, 1 bên trái). Các cổng này hỗ trợ băng thông 40Gbps, tương thích Thunderbolt 4, USB4, đồng thời có thể xuất hình ảnh qua DisplayPort hoặc HDMI khi dùng đúng loại cáp.
Người dùng cũng có thể sạc trực tiếp qua Thunderbolt nếu đang sử dụng dock hỗ trợ Power Delivery, thay vì phải dùng MagSafe.
Nhắc đến MagSafe 3, Apple lần này tặng kèm cáp màu Space Gray đồng bộ với thân máy, kết hợp adapter công suất 140W, cho tốc độ sạc nhanh. So với thời điểm 2021 vốn rất khan hiếm, hiện nay thị trường đã có nhiều lựa chọn củ sạc thay thế có thể cấp đủ công suất cho MacBook Pro.
Ngoài ra, máy còn có cổng HDMI 2.1 và khe thẻ SDXC, cực kỳ tiện cho dân nhiếp ảnh, quay phim khi cần chép dữ liệu nhanh chóng hoặc kết nối MacBook với màn hình / TV không hỗ trợ DisplayPort.
Dù nhiều người vẫn muốn có thêm một cổng Thunderbolt, nhưng xét về sự tiện lợi, việc giữ lại HDMI và SDXC rõ ràng có ích hơn khi làm việc thực tế. Đặc biệt, nhờ HDMI 2.1, MacBook Pro giờ đây hỗ trợ xuất hình ảnh ra màn hình 4K 240Hz hoặc 8K, dù không thể chạy song song cùng lúc.
Cổng sạc Magsafe 3. Nguồn hình ảnh: Apple Insider
Kết nối không dây
Apple đã nâng cấp từ Wifi 6 lên Wi-Fi 6E, cho phép sử dụng thêm băng tần 6GHz bên cạnh 2.4GHz và 5GHz. Trong môi trường đô thị nhiều mạng Wifi chồng chéo, Wi-Fi 6E giúp giảm nhiễu và tăng trải nghiệm ổn định hơn. Thử nghiệm cho thấy tốc độ tải xuống tăng từ 431Mbps trên máy đời trước lên 647Mbps trên M2 Max – một cải thiện rõ rệt.
Cuối cùng, chuẩn Bluetooth cũng được nâng cấp lên 5.3, tuy chưa mang lại thay đổi lớn tức thì, nhưng đây là bước đi “chuẩn bị cho tương lai” với các thiết bị ngoại vi đời mới.
Trải nghiệm bàn phím MacBook Pro M2 64GB
Trên phiên bản MacBook Pro M2 Max 64GB 16 inch, Apple tiếp tục giữ nguyên bàn phím Magic Keyboard có đèn nền giống như thế hệ MacBook 2021, không có thay đổi về thiết kế.
Bàn phím này sử dụng cơ chế cắt kéo (scissor mechanism) với hành trình phím khoảng 0,9mm. Cơ chế này cân bằng giữa sự mỏng nhẹ và cảm giác gõ.
Một thay đổi quan trọng từ thế hệ trước là Apple loại bỏ Touch Bar, thay bằng hàng phím chức năng kích thước đầy đủ, cùng phím Touch ID riêng ở góc phải. Lúc mới ra mắt, nhiều người dùng mất thời gian làm quen, nhưng hiện tại đây đã trở thành chuẩn quen thuộc của iFan.
Tuy vậy, cũng phải thừa nhận rằng một bộ phận người dùng vẫn cảm thấy nhớ Touch Bar, bởi nó từng mang lại một chút cá tính khác biệt trên MacBook Pro.
Bàn phím MacBook Pro M2 64GB. Nguồn hình ảnh: Apple Insider
Thời lượng pin của MacBook Pro M2 Max 64GB
Sự xuất hiện của Apple M Series đã thay đổi đáng kể cách MacBook Pro vận hành, mang lại hiệu suất cao nhưng vẫn tiết kiệm điện năng. Trên MacBook Pro M2 Max 64GB 16 inch, Apple tiếp tục tối ưu dòng chip này, giúp thời lượng pin được cải thiện thêm một chút so với thế hệ trước.
MacBook Pro M2 64GB sử dụng viên pin 100Wh lithium-polymer, cho thời lượng xem phim qua ứng dụng Apple TV lên tới 22 giờ (nhiều hơn 1 tiếng so với M1 Max) và lướt web không dây khoảng 15 giờ. Thử nghiệm thực tế cho thấy, những con số mà Apple đã công bố là gần như chính xác.
Dù sự thay đổi không mang tính “đột phá” như khi chuyển từ Intel sang Apple M Series, nhưng việc pin sử dụng lâu hơn 1 giờ vẫn là một lợi thế không nhỏ. Việc này mang lại cho người dùng cảm giác yên tâm hơn, đủ để sử dụng cả ngày dài mà không phải lo lắng nhiều về sạc.
Về phương thức sạc, máy hỗ trợ cả USB-C Power Delivery và MagSafe 3. USB-C tỏ ra tiện lợi khi dùng kèm dock hỗ trợ cấp nguồn, trong khi MagSafe lại mang đến sự an toàn nhờ cơ chế khi dây sạc bị vướng, đầu sạc sẽ ngắt kết nối với cổng sạc dễ dàng, tránh nguy cơ kéo rơi máy khỏi bàn. Apple còn trang bị cáp MagSafe đồng bộ màu Space Gray, tăng thêm sự tinh tế cho tổng thể thiết kế.
MacBook Pro M2 64GB khi gấp máy. Nguồn hình ảnh: Apple Insider
Trải nghiệm camera & âm thanh trên MacBook Pro M2 64GB
Camera
Apple đã nâng cấp webcam từ 720p lên FaceTime HD 1080p ở thế hệ trước, và trên MacBook Pro M2 Max 16 inch, camera này vẫn được giữ nguyên. Camera được đặt trong phần notch trên màn hình, khiến nhiều người lầm tưởng có Face ID, nhưng thực tế chỉ là webcam thông thường, chưa hỗ trợ nhận diện khuôn mặt. Có thể xem đây là bước chuẩn bị lâu dài của Apple trước khi đưa Face ID lên Mac.
Nhờ có bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (ISP) tích hợp trong chip M2 Max, chất lượng camera được cải thiện với các kỹ thuật computational photography. Tuy nhiên, khi so với những webcam rời chất lượng cao, camera này vẫn chỉ ở mức trung bình. Trải nghiệm hình ảnh sẽ tốt hơn nhiều nếu dùng iPhone kết hợp tính năng Continuity Camera.
Âm thanh
Apple tiếp tục sử dụng hệ thống 6 loa với loa woofer khử rung, mang lại âm thanh sống động và cân bằng. Máy hỗ trợ âm thanh nổi rộng (Wide Stereo Sound) và Spatial Audio khi phát nội dung Dolby Atmos. Nếu bạn sử dụng AirPods có hỗ trợ Spatial Audio với Dynamic Head Tracking, trải nghiệm sẽ còn chân thực hơn.
Micro thu âm gồm 3 mic chất lượng phòng thu, có tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao và khả năng beamforming định hướng, đảm bảo âm thu rõ ràng khi gọi video hay ghi âm. Ngoài ra, Apple vẫn giữ jack tai nghe 3.5mm với hỗ trợ cho tai nghe trở kháng cao, một điểm cộng cho những ai có nhu cầu trải nghiệm audio chuyên nghiệp.
Nguồn hình ảnh: Apple Insider
Tạm kết về MacBook Pro M2 64GB
MacBook Pro M2 Max 16 inch RAM 64GB là một chiếc MacBook cực kỳ mạnh mẽ, hội tụ đầy đủ hiệu năng CPU, GPU, màn hình xuất sắc, hệ thống loa ấn tượng cùng thời lượng pin dài.
Apple không tạo ra sự “bùng nổ” như lần đầu ra mắt M1 Pro và M1 Max, nhưng rõ ràng đã bổ sung thêm nhiều cải tiến quan trọng, đặc biệt là khả năng hỗ trợ RAM tối đa 64GB cho những khối lượng công việc khổng lồ.
Nếu bạn đang dùng MacBook Pro M1 Pro hoặc M1 Max 16 inch, việc nâng cấp lên đời M2 Max chưa thực sự cần thiết. Nhưng với những ai vẫn còn dùng MacBook Intel hoặc các thế hệ cũ hơn, thì đây là thời điểm đáng cân nhắc để nâng cấp, trừ khi bạn muốn chờ Apple ra mắt MacBook Pro màn hình OLED trong vài năm tới.
Theo Apple Insider, chiếc MacBook này đạt 4.5/5 điểm.
MacBook Pro M2 Max 16 inch RAM 64GB tiếp tục khẳng định vị thế “workstation di động” hàng đầu, lý tưởng cho người sáng tạo nội dung, lập trình viên, kỹ sư 3D hay bất kỳ ai cần một cỗ máy mạnh mẽ và bền bỉ cho công việc chuyên nghiệp.